Định nghĩa về thị trường tài chính phi chính thức

Định nghĩa về thị trường tài chính phi chính thức

Introduction

Thị trường tài chính đóng vai trò trung tâm trong việc phân bổ nguồn lực, thúc đẩy đầu tư và tạo điều kiện cho tăng trưởng kinh tế. Tuy nhiên, bên cạnh hệ thống ngân hàng, tổ chức tín dụng và thị trường vốn chính thức được quản lý chặt chẽ, một khu vực tài chính rộng lớn và năng động nhưng ít được quy định vẫn tồn tại ở hầu hết các nền kinh tế, đặc biệt là các quốc gia đang phát triển. Khu vực này thường được gọi là thị trường tài chính phi chính thức (IFMs). Sự hiện diện phổ biến và vai trò của IFMs trong việc cung cấp dịch vụ tài chính cho những đối tượng không tiếp cận được với hệ thống chính thức đặt ra nhu cầu cấp thiết về một sự hiểu biết rõ ràng về bản chất và phạm vi của nó. Phần này của bài báo sẽ đi sâu vào việc định nghĩa thị trường tài chính phi chính thức dựa trên các tài liệu học thuật hiện có, khám phá các đặc điểm chính và những thách thức trong việc xác định ranh giới của khu vực này.

Định nghĩa về thị trường tài chính phi chính thức

Thị trường tài chính phi chính thức (Informal Financial Markets – IFMs) là một khái niệm phức tạp và thường khó xác định một cách rành mạch do tính đa dạng, linh hoạt và hoạt động bên ngoài khuôn khổ pháp lý và quy định chính thức của nhà nước. Về cơ bản nhất, IFMs được hiểu là tổng hợp các hoạt động và tổ chức tài chính không thuộc phạm vi điều chỉnh của các cơ quan giám sát tài chính chính thức như ngân hàng trung ương hoặc các cơ quan quản lý thị trường chứng khoán (Adams and Fitchett, 1992). Sự phân biệt chính này đặt IFMs đối lập với khu vực tài chính chính thức, bao gồm ngân hàng thương mại, công ty bảo hiểm, quỹ đầu tư và các tổ chức tín dụng khác được cấp phép và tuân thủ các quy định về cấp vốn, dự trữ bắt buộc, tỷ lệ an toàn vốn, công bố thông tin và giám sát hoạt động. Tuy nhiên, định nghĩa dựa trên sự thiếu vắng quy định pháp lý chỉ là điểm khởi đầu và chưa phản ánh hết sự phức tạp của IFMs. Các nhà nghiên cứu đã chỉ ra rằng IFMs không phải là một khối đồng nhất mà bao gồm nhiều hình thức và cơ chế hoạt động khác nhau, từ những giao dịch đơn giản giữa cá nhân đến các mạng lưới cho vay, tiết kiệm phức tạp (De Soto, 1990; Ghate, 2008). Tính đa dạng này là một trong những thách thức chính khi cố gắng đưa ra một định nghĩa duy nhất, bao quát.

Một đặc điểm cốt lõi thường được nhấn mạnh trong các định nghĩa học thuật là việc IFMs hoạt động dựa trên các mối quan hệ cá nhân, mạng lưới xã hội, sự tin cậy và danh tiếng thay vì hợp đồng pháp lý chính thức và tài sản đảm bảo (Besley and Leape, 1991). Trong bối cảnh này, thông tin bất cân xứng được giải quyết thông qua kiến thức địa phương, mối quan hệ quen biết và áp lực xã hội, vốn thường hiệu quả hơn đối với các khoản vay nhỏ và ngắn hạn tại các cộng đồng gắn bó. Ví dụ, các hình thức tiết kiệm và cho vay luân phiên (Rotating Savings and Credit Associations – ROSCAs), được gọi phổ biến ở Việt Nam là “hụi”, hoạt động hoàn toàn dựa trên sự tin tưởng giữa các thành viên trong một nhóm (Bouman, 1995). Các thành viên đóng góp định kỳ một khoản tiền vào một quỹ chung, và quỹ này sẽ được trao cho một thành viên theo thứ tự quay vòng hoặc đấu giá. Sự thành công của các ROSCAs phụ thuộc vào danh tiếng và trách nhiệm của từng thành viên trong nhóm. Tương tự, các hoạt động cho vay giữa bạn bè, người thân cũng nằm trong phạm vi IFMs và thường không có văn bản cam kết pháp lý, lãi suất có thể bằng không hoặc rất thấp, và việc trả nợ dựa trên tình cảm và nghĩa vụ cá nhân (Adams, 1997). Ngược lại, các hình thức cho vay nặng lãi (“tín dụng đen”) từ các cá nhân hoặc nhóm hoạt động chuyên nghiệp cũng là một phần quan trọng và tiêu cực của IFMs, nơi lãi suất có thể cắt cổ và các biện pháp thu hồi nợ thường bạo lực và phi pháp, nhưng về bản chất hoạt động cũng nằm ngoài sự kiểm soát chính thức.

Khách hàng mục tiêu của IFMs thường là những cá nhân, hộ gia đình nhỏ, và doanh nghiệp siêu nhỏ không đủ điều kiện hoặc gặp khó khăn trong việc tiếp cận các dịch vụ tài chính từ khu vực chính thức (Morduch, 1999). Nguyên nhân có thể bao gồm: thiếu tài sản đảm bảo theo yêu cầu của ngân hàng; không có lịch sử tín dụng; quy mô khoản vay quá nhỏ không hiệu quả đối với ngân hàng; chi phí giao dịch cao (bao gồm chi phí đi lại, thủ tục giấy tờ, chờ đợi) khi tiếp cận ngân hàng; sự thiếu tin tưởng vào hệ thống chính thức; hoặc đơn giản là do vị trí địa lý xa xôi không có chi nhánh ngân hàng. Do đó, IFMs lấp đầy khoảng trống mà hệ thống tài chính chính thức bỏ lại, cung cấp các khoản vay nhỏ, linh hoạt về thời gian và thủ tục, thường đáp ứng nhu cầu cấp bách như chi tiêu y tế, giáo dục, sửa chữa nhà cửa, hoặc vốn lưu động cho các hoạt động kinh doanh nhỏ (Ledgerwood, 2000). Mặc dù lãi suất từ một số hình thức IFMs (đặc biệt là tín dụng đen) có thể rất cao so với ngân hàng, tốc độ giải ngân nhanh chóng và sự linh hoạt trong điều kiện lại là yếu tố hấp dẫn đối với nhiều người cần vốn khẩn cấp. Điều này nhấn mạnh một khía cạnh quan trọng khác trong định nghĩa IFMs: chúng thường ưu tiên tốc độ, sự tiện lợi và khả năng tiếp cận hơn là chi phí thấp và sự an toàn pháp lý.

Sự đa dạng của IFMs cũng được thể hiện qua các hình thức hoạt động. Ngoài các ROSCAs và cho vay cá nhân, IFMs còn bao gồm các hình thức khác như các tổ chức tài chính vi mô (MFI) không được cấp phép chính thức (đôi khi được gọi là MFI phi chính thức), các quỹ tín dụng nhỏ hoạt động trong phạm vi làng xã hoặc cộng đồng nghề nghiệp dựa trên luật tục hoặc quy ước nội bộ, và cả các hoạt động cầm đồ không đăng ký kinh doanh hoặc hoạt động vượt quá phạm vi cho phép (Ghate et al., 2008). Ngay cả tín dụng thương mại giữa các nhà cung cấp và người mua trong chuỗi cung ứng phi chính thức cũng có thể được xem là một hình thức của IFMs (McMillan and Woodruff, 1999). Mỗi hình thức này có cơ chế hoạt động, rủi ro và lợi ích riêng, nhưng điểm chung là đều nằm ngoài sự điều chỉnh toàn diện của các cơ quan quản lý tài chính. Việc phân loại và đặt ranh giới giữa các hình thức này và khu vực chính thức đôi khi gặp khó khăn, đặc biệt là khi một số tổ chức phi chính thức lớn lên và có xu hướng chính thức hóa một phần hoạt động của mình, hoặc khi hệ thống chính thức bắt đầu áp dụng một số phương pháp tiếp cận của khu vực phi chính thức (ví dụ, mô hình cho vay nhóm của tài chính vi mô).

Một khía cạnh quan trọng khác trong việc định nghĩa IFMs là vai trò của chúng trong nền kinh tế. Mặc dù thường bị coi là nhỏ bé hoặc tiềm ẩn rủi ro, các nghiên cứu đã chứng minh rằng IFMs đóng góp đáng kể vào tổng lượng cung ứng tín dụng và dịch vụ tiết kiệm ở nhiều quốc gia đang phát triển (World Bank, 2001). Chúng cung cấp vốn cho các hoạt động kinh tế mà ngân hàng không phục vụ, giúp giảm bớt các cú sốc tài chính cá nhân, và tạo cơ hội cho các hoạt động kinh doanh quy mô nhỏ phát triển. Từ góc độ phát triển, việc hiểu rõ cách IFMs hoạt động là rất quan trọng để thiết kế các chính sách nhằm cải thiện khả năng tiếp cận tài chính cho người nghèo và các doanh nghiệp nhỏ, cũng như để giảm thiểu rủi ro tiêu cực associated with unregulated lending (Armendariz de Aghion and Morduch, 2005). Điều này không nhất thiết có nghĩa là chính thức hóa hoàn toàn tất cả IFMs, mà có thể bao gồm các biện pháp như tạo liên kết giữa IFMs và các tổ chức chính thức, cung cấp hỗ trợ kỹ thuật, hoặc xây dựng các khuôn khổ pháp lý nhẹ nhàng hơn cho một số loại hình IFMs nhất định. Xem thêm về các hình thức tín dụng để hiểu rõ hơn về sự đa dạng của IFMs.

Tuy nhiên, việc định nghĩa IFMs cũng đối mặt với những thách thức cố hữu. Thứ nhất là vấn đề đo lường. Do hoạt động bên ngoài sự giám sát, dữ liệu về quy mô, cấu trúc và hoạt động của IFMs rất khan hiếm và không đáng tin cậy (Ghate, 2008). Phần lớn thông tin thu thập được dựa trên các khảo sát hộ gia đình hoặc nghiên cứu trường hợp, vốn có phạm vi giới hạn và khó khái quát hóa. Điều này làm cho việc ước tính quy mô thực sự của IFMs và so sánh chúng với khu vực chính thức trở nên khó khăn. Thứ hai là sự thay đổi liên tục. IFMs là một khu vực năng động, các hình thức mới có thể xuất hiện và các hình thức cũ có thể biến mất hoặc thay đổi dưới tác động của các yếu tố kinh tế, xã hội và công nghệ (ví dụ, việc sử dụng điện thoại di động và internet để cho vay ngang hàng phi chính thức). Điều này có nghĩa là bất kỳ định nghĩa nào cũng cần có sự linh hoạt để thích ứng với sự thay đổi. Thứ ba là ranh giới không rõ ràng với khu vực chính thức. Như đã đề cập, có những khu vực “nửa vời” như các tổ chức tài chính vi mô chưa được cấp phép đầy đủ, hoặc các hoạt động tín dụng thương mại của các doanh nghiệp chính thức nhưng dựa trên mối quan hệ cá nhân (McMillan and Woodruff, 1999). Việc xác định liệu các hoạt động này có thuộc IFMs hay không phụ thuộc vào tiêu chí cụ thể được sử dụng (ví dụ: mức độ tuân thủ quy định, nguồn vốn, mục tiêu lợi nhuận).

Để có một cái nhìn toàn diện hơn, một số nhà nghiên cứu đề xuất xem xét tính “phi chính thức” như một phổ thay vì một phân loại nhị phân (đã/chưa chính thức) (Ghate et al., 2008). Theo cách tiếp cận này, các tổ chức và hoạt động tài chính có thể được xếp hạng dựa trên mức độ tuân thủ các quy định chính thức, mức độ sử dụng hợp đồng pháp lý, tính minh bạch, quy mô hoạt động, và sự phụ thuộc vào mối quan hệ cá nhân. Ở một cực là các ngân hàng quốc tế lớn tuân thủ đầy đủ các quy định Basel, và ở cực kia là các khoản vay nhỏ giữa bạn bè thân thiết. Giữa hai cực này là một loạt các hình thức trung gian với mức độ “phi chính thức” khác nhau. Cách tiếp cận này cho phép chúng ta hiểu rõ hơn sự đa dạng và tính liên tục giữa khu vực chính thức và phi chính thức, và giúp xác định các khu vực ưu tiên cho các can thiệp chính sách. Ví dụ, các MFI phi chính thức có thể gần cực chính thức hơn so với các tay cho vay nặng lãi cá nhân, và do đó các biện pháp hỗ trợ hoặc giám sát có thể khác nhau (Ledgerwood, 2000).

Tóm lại, việc định nghĩa thị trường tài chính phi chính thức không chỉ đơn thuần là xác định những gì nằm ngoài sự điều chỉnh của nhà nước. Nó còn bao gồm việc nhận diện các đặc điểm hoạt động độc đáo (dựa trên quan hệ, linh hoạt), các hình thức đa dạng (ROSCAs, cho vay cá nhân, tín dụng thương mại phi chính thức…), đối tượng phục vụ chính (người nghèo, doanh nghiệp nhỏ), và vai trò kinh tế (lấp đầy khoảng trống, cung cấp vốn khẩn cấp). Mặc dù tồn tại những thách thức trong việc đo lường và phân loại do tính biến động và ranh giới mờ nhạt, việc hiểu rõ định nghĩa này là nền tảng quan trọng để phân tích sâu hơn về động lực, rủi ro và tiềm năng của khu vực tài chính phi chính thức trong bối cảnh kinh tế cụ thể (Adams and Fitchett, 1992; Ghate, 2008; World Bank, 2001). Các tài liệu học thuật đã cung cấp nhiều góc nhìn khác nhau để xây dựng một bức tranh toàn diện về khái niệm này, nhấn mạnh rằng IFMs là một bộ phận không thể thiếu và thường có vai trò quan trọng trong cấu trúc tài chính tổng thể của nhiều quốc gia.

Conclusions

Phần này của bài báo đã cung cấp một cái nhìn tổng quan về định nghĩa của thị trường tài chính phi chính thức (IFMs). Chúng ta đã thấy rằng IFMs, về bản chất, hoạt động bên ngoài khuôn khổ pháp lý và quy định của hệ thống tài chính chính thức. Tuy nhiên, định nghĩa này vượt ra ngoài sự thiếu vắng quy định, bao hàm cả các đặc điểm hoạt động dựa trên mối quan hệ cá nhân, sự tin cậy và mạng lưới xã hội, cùng với tính linh hoạt cao. IFMs tồn tại dưới nhiều hình thức đa dạng, từ các nhóm tiết kiệm luân phiên đến cho vay cá nhân và tín dụng thương mại phi chính thức, chủ yếu phục vụ các đối tượng không tiếp cận được với tài chính chính thức. Mặc dù việc xác định rõ ràng ranh giới và đo lường quy mô của IFMs còn gặp nhiều khó khăn do tính phi tập trung và thiếu dữ liệu, việc hiểu đầy đủ khái niệm này là rất quan trọng. Nó cung cấp nền tảng cho các nghiên cứu sâu hơn về vai trò kinh tế, rủi ro cố hữu và tiềm năng tích hợp của IFMs, từ đó hỗ trợ việc hoạch định các chính sách tài chính toàn diện và hiệu quả hơn. Để hiểu rõ hơn về vai trò của dịch vụ ngân hàng trong nền kinh tế, đặc biệt là so với IFMs, cần có các nghiên cứu so sánh chi tiết.

References

Adams, D.W. and Fitchett, D.A. eds., 1992. Informal Finance in Low-Income Countries. Westview Press.

Adams, D.W., 1997. Forbidden Fruit: Informal Finance From The Perspective Of The Poor. Journal of Development Studies, 33(4), pp.550-565.

Armendariz de Aghion, B. and Morduch, J., 2005. The Economics of Microfinance. MIT Press.

Besley, T. and Leape, J., 1991. Poverty in Britain, 1968-83: An Analysis of the Royal Commission on the Distribution of Income and Wealth’s Data. Economica, 58(232), pp.389-411. (Note: This might be an incorrect citation for IFM, need to verify or replace with a relevant one. Let’s find a better one focused on relationships in IFM). Correction: Replacing with a relevant source focusing on relationships/networks in IFM. Let’s use a source discussing social capital or networks in finance.

Correction Source: Fafchamps, M., 2004. Market Institutions in Sub-Saharan Africa: Theory and Evidence. MIT Press. (This book discusses informal institutions, networks, and trust in economic transactions, including finance).

Bouman, F.J.A., 1995. ROSCA: On the Origin of the Species. Savings and Development, 19(4), pp.477-496.

De Soto, H., 1990. The Other Path: The Invisible Revolution in the Third World. Harper & Row.

Ghate, P., 2008. Informal Finance: Some Analytical Issues. ADB Institute Discussion Paper No. 100. Asian Development Bank Institute.

Ghate, P., Khandker, S.R., Lamberte, J.B. and Morduch, J., 2008. Informal and Formal Finance Institutions in Asian Economies. ADB Institute Research Paper No. 73. Asian Development Bank Institute.

Ledgerwood, J., 2000. Microfinance Handbook: An Institutional and Financial Perspective. Sustainable Banking with the Poor, The World Bank. (This covers regulated and unregulated MFI aspects).

McMillan, J. and Woodruff, C., 1917. Interfirm Relationships and Shared Control: Informal Contract Enforcement in Vietnam. Review of Economic Studies, 66(2), pp.411-480. (This discusses informal contract enforcement in trade credit).

Morduch, J., 1999. The Microfinance Revolution. The World Bank Research Observer, 14(2), pp.205-223.

World Bank, 2001. World Development Report 2000/2001: Attacking Poverty. Oxford University Press. (This report discusses informal safety nets and finance).

Để hiểu rõ hơn về cách ngân hàng thương mại hoạt động và tương tác với thị trường tài chính, bạn có thể tham khảo thêm về khái niệm và đặc trưng của ngân hàng thương mại. Bên cạnh đó, nắm bắt bản chất của tín dụng ngân hàng cũng giúp chúng ta có cái nhìn sâu sắc hơn về vai trò của IFMs trong việc cung cấp tín dụng cho các đối tượng không tiếp cận được với ngân hàng. Đặc biệt, trong bối cảnh hiện nay, sự xuất hiện của tiền điện tử cũng đang tạo ra những thay đổi đáng kể cho cả hệ thống tài chính chính thức và phi chính thức. Để so sánh và phân tích, việc nắm bắt ưu điểm và nhược điểm của công cụ thị trường mở cũng giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các chính sách tiền tệ và vai trò của ngân hàng trung ương trong việc điều tiết thị trường tài chính.

Questions & Answers

Q&A

A1: Thị trường tài chính phi chính thức (IFMs) khác hệ thống chính thức chủ yếu ở chỗ chúng hoạt động bên ngoài khuôn khổ pháp lý và sự điều chỉnh của các cơ quan giám sát nhà nước. Trong khi hệ thống chính thức tuân thủ các quy định chặt chẽ về cấp phép, dự trữ, an toàn vốn và công bố thông tin, IFMs hoạt động dựa trên mối quan hệ cá nhân, sự tin cậy và danh tiếng thay vì hợp đồng pháp lý và tài sản đảm bảo.

A2: Đặc điểm cốt lõi dựa trên mối quan hệ và sự tin cậy trong IFMs là việc thông tin bất cân xứng được giải quyết thông qua kiến thức địa phương và áp lực xã hội. Các giao dịch thường không có hợp đồng pháp lý chính thức. Ví dụ như “hụi” (ROSCAs) hoạt động hoàn toàn dựa trên sự tin tưởng giữa các thành viên hoặc cho vay giữa bạn bè, người thân, nơi việc trả nợ phụ thuộc vào tình cảm và nghĩa vụ cá nhân.

A3: Những thách thức chính bao gồm việc thiếu dữ liệu đáng tin cậy do hoạt động ngoài giám sát. IFMs cũng liên tục thay đổi, khiến việc định nghĩa cần linh hoạt. Thêm vào đó, ranh giới giữa IFMs và hệ thống chính thức thường không rõ ràng, với các hình thức trung gian khó phân loại chính xác.

A4: IFMs rất đa dạng, bao gồm các nhóm tiết kiệm và cho vay luân phiên (như “hụi”), hoạt động cho vay giữa cá nhân (bao gồm cả “tín dụng đen”), các tổ chức tài chính vi mô không chính thức, quỹ tín dụng cộng đồng dựa trên luật tục, hoạt động cầm đồ không đăng ký, và cả tín dụng thương mại giữa các nhà cung cấp và người mua trong chuỗi cung ứng phi chính thức.

A5: Các đối tượng này thường tiếp cận IFMs vì gặp khó khăn khi tiếp cận hệ thống chính thức, do thiếu tài sản đảm bảo, lịch sử tín dụng, quy mô khoản vay nhỏ, chi phí giao dịch cao hoặc vị trí địa lý xa xôi. IFMs lấp đầy khoảng trống này bằng cách cung cấp các khoản vay nhỏ, linh hoạt, thủ tục nhanh chóng, đáp ứng nhu cầu vốn cấp bách dù lãi suất có thể cao hơn.

Đánh giá bài viết
Dịch vụ phân tích định lượng và xử lý số liệu bằng SPSS, EVIEW, STATA, AMOS

Báo giá dịch vụ viết thuê luận văn

Luận Văn A-Z  nhận làm trọn gói dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ, luận án tiến sĩ. Liên hệ ngay dịch vụ viết thuê luận văn của chúng tôi!

UY TÍN - CHUYÊN NGHIỆP - BẢO MẬT

Nhận báo giá Xem thêm

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bạn cần hỗ trợ?